Valuta Ex Logo

AWG đến CUP

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Peso Cuba (CUP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
CUP - Peso Cubaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái AWG/CUP 18.84 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-cup?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

world mapcountries where AWG is usedcountries where CUP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Peso Cuba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngCUP
0%1 AWG0.0 AWG18.84 CUP
1%1 AWG0.010 AWG18.65 CUP
2%1 AWG0.020 AWG18.46 CUP
3%1 AWG0.030 AWG18.27 CUP
4%1 AWG0.040 AWG18.09 CUP
5%1 AWG0.050 AWG17.9 CUP

Chuyển đổi Florin Aruba thành Peso Cuba

AWGCUP
118.84
594.22
10188.44
20376.88
50942.22
1001884.44
2504711.11
5009422.22
100018844.44

Chuyển đổi Peso Cuba thành Florin Aruba

CUPAWG
10.053
50.27
100.53
201.06
502.65
1005.3
25013.26
50026.53
100053.06

Thông tin thêm về AWG hoặc CUP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ