Chuyển đổi Florin Aruba sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AWG sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AWG đến EGP

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái AWG/EGP 27.9 đã cập nhật 34 phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-egp?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where AWG is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngEGP
0%1 AWG0.0 AWG27.9 EGP
1%1 AWG0.010 AWG27.62 EGP
2%1 AWG0.020 AWG27.34 EGP
3%1 AWG0.030 AWG27.06 EGP
4%1 AWG0.040 AWG26.78 EGP
5%1 AWG0.050 AWG26.5 EGP

Chuyển đổi Florin Aruba thành Bảng Ai Cập

AWGEGP
127.9
5139.51
10279.02
20558.05
501395.12
1002790.25
2506975.63
50013951.27
100027902.55

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Florin Aruba

EGPAWG
10.036
50.18
100.36
200.72
501.79
1003.58
2508.95
50017.91
100035.83

Thông tin thêm về AWG hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ