Valuta Ex Logo

AWG đến ERN

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái AWG/ERN 8.33 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-ern?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where AWG is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngERN
0%1 AWG0.0 AWG8.33 ERN
1%1 AWG0.010 AWG8.25 ERN
2%1 AWG0.020 AWG8.16 ERN
3%1 AWG0.030 AWG8.08 ERN
4%1 AWG0.040 AWG8 ERN
5%1 AWG0.050 AWG7.91 ERN

Chuyển đổi Florin Aruba thành Nakfa Eritrea

AWGERN
18.33
541.66
1083.33
20166.66
50416.66
100833.33
2502083.33
5004166.66
10008333.33

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Florin Aruba

ERNAWG
10.12
50.60
101.2
202.4
506
10012
25030
50060
1000120

Thông tin thêm về AWG hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ