Valuta Ex Logo

AWG đến GYD

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Đô la Guyana (GYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
GYD - Đô la Guyanaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái AWG/GYD 114.83 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-gyd?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

world mapcountries where AWG is usedcountries where GYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Đô la Guyana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngGYD
0%1 AWG0.0 AWG114.83 GYD
1%1 AWG0.010 AWG113.68 GYD
2%1 AWG0.020 AWG112.53 GYD
3%1 AWG0.030 AWG111.38 GYD
4%1 AWG0.040 AWG110.24 GYD
5%1 AWG0.050 AWG109.09 GYD

Chuyển đổi Florin Aruba thành Đô la Guyana

AWGGYD
1114.83
5574.17
101148.34
202296.69
505741.73
10011483.47
25028708.69
50057417.38
1000114834.76

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Florin Aruba

GYDAWG
10.0087
50.044
100.087
200.17
500.44
1000.87
2502.17
5004.35
10008.7

Thông tin thêm về AWG hoặc GYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ