Chuyển đổi Florin Aruba sang Kuna Croatia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AWG sang HRK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AWG đến HRK

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái AWG/HRK 4.09 đã cập nhật 61 phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-hrk?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where AWG is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngHRK
0%1 AWG0.0 AWG4.09 HRK
1%1 AWG0.010 AWG4.05 HRK
2%1 AWG0.020 AWG4.01 HRK
3%1 AWG0.030 AWG3.97 HRK
4%1 AWG0.040 AWG3.93 HRK
5%1 AWG0.050 AWG3.89 HRK

Chuyển đổi Florin Aruba thành Kuna Croatia

AWGHRK
14.09
520.49
1040.99
2081.99
50204.98
100409.97
2501024.93
5002049.87
10004099.74

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Florin Aruba

HRKAWG
10.24
51.21
102.43
204.87
5012.19
10024.39
25060.97
500121.95
1000243.91

Thông tin thêm về AWG hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ