Valuta Ex Logo

AWG đến ISK

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái AWG/ISK 70.86 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-isk?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where AWG is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngISK
0%1 AWG0.0 AWG70.86 ISK
1%1 AWG0.010 AWG70.16 ISK
2%1 AWG0.020 AWG69.45 ISK
3%1 AWG0.030 AWG68.74 ISK
4%1 AWG0.040 AWG68.03 ISK
5%1 AWG0.050 AWG67.32 ISK

Chuyển đổi Florin Aruba thành Króna Iceland

AWGISK
170.86
5354.34
10708.69
201417.39
503543.48
1007086.97
25017717.44
50035434.88
100070869.76

Chuyển đổi Króna Iceland thành Florin Aruba

ISKAWG
10.014
50.071
100.14
200.28
500.71
1001.41
2503.52
5007.05
100014.11

Thông tin thêm về AWG hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ