Tỷ giá hối đoái AWG/LBP 49750 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AWG | Phí chuyển nhượng | LBP |
0% | 1 AWG | 0.0 AWG | 49750 LBP |
1% | 1 AWG | 0.010 AWG | 49252.5 LBP |
2% | 1 AWG | 0.020 AWG | 48755 LBP |
3% | 1 AWG | 0.030 AWG | 48257.5 LBP |
4% | 1 AWG | 0.040 AWG | 47760 LBP |
5% | 1 AWG | 0.050 AWG | 47262.5 LBP |
AWG | LBP |
1 | 49750 |
5 | 248750 |
10 | 497500 |
20 | 995000 |
50 | 2487500 |
100 | 4975000.01 |
250 | 12437500.04 |
500 | 24875000.09 |
1000 | 49750000.19 |
LBP | AWG |
1 | 0.000020 |
5 | 0.00010 |
10 | 0.00020 |
20 | 0.00040 |
50 | 0.0010 |
100 | 0.0020 |
250 | 0.0050 |
500 | 0.010 |
1000 | 0.020 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.