Valuta Ex Logo

AWG đến LBP

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái AWG/LBP 63705.08 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-lbp?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where AWG is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngLBP
0%1 AWG0.0 AWG63705.08 LBP
1%1 AWG0.010 AWG63068.03 LBP
2%1 AWG0.020 AWG62430.97 LBP
3%1 AWG0.030 AWG61793.92 LBP
4%1 AWG0.040 AWG61156.87 LBP
5%1 AWG0.050 AWG60519.82 LBP

Chuyển đổi Florin Aruba thành Bảng Li-băng

AWGLBP
163705.08
5318525.4
10637050.81
201274101.62
503185254.07
1006370508.14
25015926270.35
50031852540.7
100063705081.41

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Florin Aruba

LBPAWG
10.000016
50.000078
100.00016
200.00031
500.00078
1000.0016
2500.0039
5000.0078
10000.016

Thông tin thêm về AWG hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ