Chuyển đổi Florin Aruba sang Krone Na Uy | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AWG sang NOK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AWG đến NOK

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái AWG/NOK 6.29 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-nok?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where AWG is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngNOK
0%1 AWG0.0 AWG6.29 NOK
1%1 AWG0.010 AWG6.23 NOK
2%1 AWG0.020 AWG6.17 NOK
3%1 AWG0.030 AWG6.1 NOK
4%1 AWG0.040 AWG6.04 NOK
5%1 AWG0.050 AWG5.98 NOK

Chuyển đổi Florin Aruba thành Krone Na Uy

AWGNOK
16.29
531.48
1062.96
20125.92
50314.82
100629.64
2501574.12
5003148.24
10006296.49

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Florin Aruba

NOKAWG
10.16
50.79
101.58
203.17
507.94
10015.88
25039.7
50079.4
1000158.81

Thông tin thêm về AWG hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ