Tỷ giá hối đoái AWG/XAG 0.016248 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AWG | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 AWG | 0.0 AWG | 0.016 XAG |
1% | 1 AWG | 0.010 AWG | 0.016 XAG |
2% | 1 AWG | 0.020 AWG | 0.016 XAG |
3% | 1 AWG | 0.030 AWG | 0.016 XAG |
4% | 1 AWG | 0.040 AWG | 0.016 XAG |
5% | 1 AWG | 0.050 AWG | 0.015 XAG |
AWG | XAG |
1 | 0.016 |
5 | 0.081 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.81 |
100 | 1.62 |
250 | 4.06 |
500 | 8.12 |
1000 | 16.24 |
XAG | AWG |
1 | 61.54 |
5 | 307.72 |
10 | 615.44 |
20 | 1230.89 |
50 | 3077.23 |
100 | 6154.47 |
250 | 15386.19 |
500 | 30772.38 |
1000 | 61544.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.