Valuta Ex Logo

AWG đến XAG

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái AWG/XAG 0.016248 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-xag?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngXAG
0%1 AWG0.0 AWG0.016 XAG
1%1 AWG0.010 AWG0.016 XAG
2%1 AWG0.020 AWG0.016 XAG
3%1 AWG0.030 AWG0.016 XAG
4%1 AWG0.040 AWG0.016 XAG
5%1 AWG0.050 AWG0.015 XAG

Chuyển đổi Florin Aruba thành Bạc

AWGXAG
10.016
50.081
100.16
200.32
500.81
1001.62
2504.06
5008.12
100016.24

Chuyển đổi Bạc thành Florin Aruba

XAGAWG
161.54
5307.72
10615.44
201230.89
503077.23
1006154.47
25015386.19
50030772.38
100061544.77

Thông tin thêm về AWG hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ