Chuyển đổi Florin Aruba sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AWG sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AWG đến XCD

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái AWG/XCD 1.5 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-xcd?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where AWG is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngXCD
0%1 AWG0.0 AWG1.5 XCD
1%1 AWG0.010 AWG1.48 XCD
2%1 AWG0.020 AWG1.47 XCD
3%1 AWG0.030 AWG1.45 XCD
4%1 AWG0.040 AWG1.44 XCD
5%1 AWG0.050 AWG1.42 XCD

Chuyển đổi Florin Aruba thành Đô la Đông Caribê

AWGXCD
11.5
57.5
1015.01
2030.02
5075.07
100150.14
250375.35
500750.7
10001501.41

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Florin Aruba

XCDAWG
10.67
53.33
106.66
2013.32
5033.3
10066.6
250166.5
500333.01
1000666.03

Thông tin thêm về AWG hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ