Valuta Ex Logo

AWG đến XPF

Chuyển đổi Florin Aruba (AWG) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái AWG/XPF 60.75 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/awg-to-xpf?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where AWG is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Florin Aruba với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAWGPhí chuyển nhượngXPF
0%1 AWG0.0 AWG60.75 XPF
1%1 AWG0.010 AWG60.14 XPF
2%1 AWG0.020 AWG59.54 XPF
3%1 AWG0.030 AWG58.93 XPF
4%1 AWG0.040 AWG58.32 XPF
5%1 AWG0.050 AWG57.71 XPF

Chuyển đổi Florin Aruba thành Franc CFP

AWGXPF
160.75
5303.78
10607.57
201215.14
503037.86
1006075.73
25015189.33
50030378.66
100060757.32

Chuyển đổi Franc CFP thành Florin Aruba

XPFAWG
10.016
50.082
100.16
200.33
500.82
1001.64
2504.11
5008.22
100016.45

Thông tin thêm về AWG hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AWG (Florin Aruba) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ