Tỷ lệ | AZN | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AZN | 0.0 AZN | 0.0000060 BTC |
1% | 1 AZN | 0.010 AZN | 0.0000060 BTC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AZN | 0.020 AZN | 0.0000059 BTC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AZN | 0.030 AZN | 0.0000058 BTC |
4% | 1 AZN | 0.040 AZN | 0.0000058 BTC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AZN | 0.050 AZN | 0.0000057 BTC |
AZN | BTC |
1 | 0.0000060 |
5 | 0.000030 |
10 | 0.000060 |
20 | 0.00012 |
50 | 0.00030 |
100 | 0.00060 |
250 | 0.0015 |
500 | 0.0030 |
1000 | 0.0060 |
BTC | AZN |
1 | 166035.94 |
5 | 830179.74 |
10 | 1660359.49 |
20 | 3320718.99 |
50 | 8301797.47 |
100 | 16603594.95 |
250 | 41508987.38 |
500 | 83017974.77 |
1000 | 166035949.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AZN ( Manat Azerbaijan ) hoặc BTC ( Bitcoin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.