Tỷ giá hối đoái AZN/XAG 0.013931 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AZN | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 AZN | 0.0 AZN | 0.014 XAG |
1% | 1 AZN | 0.010 AZN | 0.014 XAG |
2% | 1 AZN | 0.020 AZN | 0.014 XAG |
3% | 1 AZN | 0.030 AZN | 0.014 XAG |
4% | 1 AZN | 0.040 AZN | 0.013 XAG |
5% | 1 AZN | 0.050 AZN | 0.013 XAG |
AZN | XAG |
1 | 0.014 |
5 | 0.070 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.70 |
100 | 1.39 |
250 | 3.48 |
500 | 6.96 |
1000 | 13.93 |
XAG | AZN |
1 | 71.78 |
5 | 358.91 |
10 | 717.82 |
20 | 1435.64 |
50 | 3589.11 |
100 | 7178.23 |
250 | 17945.59 |
500 | 35891.18 |
1000 | 71782.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AZN (Manat Azerbaijan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.