Tỷ giá hối đoái AZN/XAG 0.017446 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AZN | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 AZN | 0.0 AZN | 0.017 XAG |
1% | 1 AZN | 0.010 AZN | 0.017 XAG |
2% | 1 AZN | 0.020 AZN | 0.017 XAG |
3% | 1 AZN | 0.030 AZN | 0.017 XAG |
4% | 1 AZN | 0.040 AZN | 0.017 XAG |
5% | 1 AZN | 0.050 AZN | 0.017 XAG |
AZN | XAG |
1 | 0.017 |
5 | 0.087 |
10 | 0.17 |
20 | 0.35 |
50 | 0.87 |
100 | 1.74 |
250 | 4.36 |
500 | 8.72 |
1000 | 17.44 |
XAG | AZN |
1 | 57.32 |
5 | 286.6 |
10 | 573.2 |
20 | 1146.4 |
50 | 2866.02 |
100 | 5732.04 |
250 | 14330.12 |
500 | 28660.24 |
1000 | 57320.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AZN (Manat Azerbaijan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.