Tỷ giá hối đoái AZN/XAG 0.0092826 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | AZN | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 AZN | 0.0 AZN | 0.0093 XAG |
| 1% | 1 AZN | 0.010 AZN | 0.0092 XAG |
| 2% | 1 AZN | 0.020 AZN | 0.0091 XAG |
| 3% | 1 AZN | 0.030 AZN | 0.0090 XAG |
| 4% | 1 AZN | 0.040 AZN | 0.0089 XAG |
| 5% | 1 AZN | 0.050 AZN | 0.0088 XAG |
| AZN | XAG |
| 1 | 0.0093 |
| 5 | 0.046 |
| 10 | 0.093 |
| 20 | 0.19 |
| 50 | 0.46 |
| 100 | 0.93 |
| 250 | 2.32 |
| 500 | 4.64 |
| 1000 | 9.28 |
| XAG | AZN |
| 1 | 107.72 |
| 5 | 538.64 |
| 10 | 1077.28 |
| 20 | 2154.56 |
| 50 | 5386.42 |
| 100 | 10772.84 |
| 250 | 26932.11 |
| 500 | 53864.23 |
| 1000 | 107728.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AZN (Manat Azerbaijan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.