Tỷ giá hối đoái AZN/XAU 0.00019697 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AZN | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 AZN | 0.0 AZN | 0.00020 XAU |
1% | 1 AZN | 0.010 AZN | 0.00019 XAU |
2% | 1 AZN | 0.020 AZN | 0.00019 XAU |
3% | 1 AZN | 0.030 AZN | 0.00019 XAU |
4% | 1 AZN | 0.040 AZN | 0.00019 XAU |
5% | 1 AZN | 0.050 AZN | 0.00019 XAU |
AZN | XAU |
1 | 0.00020 |
5 | 0.00098 |
10 | 0.0020 |
20 | 0.0039 |
50 | 0.0098 |
100 | 0.020 |
250 | 0.049 |
500 | 0.098 |
1000 | 0.20 |
XAU | AZN |
1 | 5076.96 |
5 | 25384.83 |
10 | 50769.67 |
20 | 101539.34 |
50 | 253848.36 |
100 | 507696.73 |
250 | 1269241.83 |
500 | 2538483.67 |
1000 | 5076967.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AZN (Manat Azerbaijan) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.