Tỷ lệ | AZN | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AZN | 0.0 AZN | 0.00026 XAU |
1% | 1 AZN | 0.010 AZN | 0.00026 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AZN | 0.020 AZN | 0.00026 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AZN | 0.030 AZN | 0.00026 XAU |
4% | 1 AZN | 0.040 AZN | 0.00025 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AZN | 0.050 AZN | 0.00025 XAU |
AZN | XAU |
1 | 0.00026 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0026 |
20 | 0.0053 |
50 | 0.013 |
100 | 0.026 |
250 | 0.066 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.26 |
XAU | AZN |
1 | 3798.93 |
5 | 18994.66 |
10 | 37989.33 |
20 | 75978.66 |
50 | 189946.65 |
100 | 379893.3 |
250 | 949733.25 |
500 | 1899466.51 |
1000 | 3798933.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AZN ( Manat Azerbaijan ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.