Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AZN | Phí chuyển nhượng | XLM |
0% | 1 AZN | 0.0 AZN | NaN XLM |
1% | 1 AZN | 0.010 AZN | NaN XLM |
2% | 1 AZN | 0.020 AZN | NaN XLM |
3% | 1 AZN | 0.030 AZN | NaN XLM |
4% | 1 AZN | 0.040 AZN | NaN XLM |
5% | 1 AZN | 0.050 AZN | NaN XLM |
AZN | XLM |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
XLM | AZN |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AZN (Manat Azerbaijan) hoặc XLM (Stellar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.