Tỷ giá hối đoái BAM/HUF 200 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BAM | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% | 1 BAM | 0.0 BAM | 200 HUF |
1% | 1 BAM | 0.010 BAM | 198 HUF |
2% | 1 BAM | 0.020 BAM | 196 HUF |
3% | 1 BAM | 0.030 BAM | 194 HUF |
4% | 1 BAM | 0.040 BAM | 192 HUF |
5% | 1 BAM | 0.050 BAM | 190 HUF |
BAM | HUF |
1 | 200 |
5 | 1000.03 |
10 | 2000.07 |
20 | 4000.14 |
50 | 10000.36 |
100 | 20000.72 |
250 | 50001.8 |
500 | 100003.61 |
1000 | 200007.22 |
HUF | BAM |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.24 |
500 | 2.49 |
1000 | 4.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.