Valuta Ex Logo

BAM đến KHR

Chuyển đổi Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi (BAM) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BAM - Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổiselect icon
KM
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái BAM/KHR 2232.37 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bam-to-khr?amount=1

Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi là tiền tệ củaBosnia và Herzegovina

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where BAM is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBAMPhí chuyển nhượngKHR
0%1 BAM0.0 BAM2232.37 KHR
1%1 BAM0.010 BAM2210.05 KHR
2%1 BAM0.020 BAM2187.72 KHR
3%1 BAM0.030 BAM2165.4 KHR
4%1 BAM0.040 BAM2143.08 KHR
5%1 BAM0.050 BAM2120.75 KHR

Chuyển đổi Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi thành Riel Campuchia

BAMKHR
12232.37
511161.87
1022323.75
2044647.51
50111618.78
100223237.57
250558093.92
5001116187.85
10002232375.7

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi

KHRBAM
10.00045
50.0022
100.0045
200.0090
500.022
1000.045
2500.11
5000.22
10000.45

Thông tin thêm về BAM hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ