Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BAM đến KHR

Chuyển đổi Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi (BAM) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BAM
BAM - Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổiselect icon
KM
Logo tiền tệ KHR
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái BAM/KHR 2324.41 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bam-to-khr?amount=1

Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi là tiền tệ củaBosnia và Herzegovina

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where BAM is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBAMPhí chuyển nhượngKHR
0%1 BAM0.0 BAM2324.41 KHR
1%1 BAM0.010 BAM2301.17 KHR
2%1 BAM0.020 BAM2277.93 KHR
3%1 BAM0.030 BAM2254.68 KHR
4%1 BAM0.040 BAM2231.44 KHR
5%1 BAM0.050 BAM2208.19 KHR

Chuyển đổi Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi thành Riel Campuchia

BAMKHR
12324.41
511622.09
1023244.19
2046488.38
50116220.95
100232441.9
250581104.77
5001162209.54
10002324419.08

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi

KHRBAM
10.00043
50.0022
100.0043
200.0086
500.022
1000.043
2500.11
5000.22
10000.43

Thông tin thêm về BAM hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ