Chuyển đổi Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi sang Đô la New Zealand | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BAM sang NZD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BAM đến NZD

Chuyển đổi Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi (BAM) sang Đô la New Zealand (NZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BAM - Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổiselect icon
KM
NZD - Đô la New Zealandselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BAM/NZD 0.94900 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bam-to-nzd?amount=1

Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi là tiền tệ củaBosnia và Herzegovina

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

world mapcountries where BAM is usedcountries where NZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi với Đô la New Zealand

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBAMPhí chuyển nhượngNZD
0%1 BAM0.0 BAM0.95 NZD
1%1 BAM0.010 BAM0.94 NZD
2%1 BAM0.020 BAM0.93 NZD
3%1 BAM0.030 BAM0.92 NZD
4%1 BAM0.040 BAM0.91 NZD
5%1 BAM0.050 BAM0.90 NZD

Chuyển đổi Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi thành Đô la New Zealand

BAMNZD
10.95
54.74
109.48
2018.97
5047.44
10094.89
250237.24
500474.49
1000948.99

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi

NZDBAM
11.05
55.26
1010.53
2021.07
5052.68
100105.37
250263.43
500526.87
10001053.74

Thông tin thêm về BAM hoặc NZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ