Chuyển đổi Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BAM sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BAM đến SAR

Chuyển đổi Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi (BAM) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BAM - Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổiselect icon
KM
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái BAM/SAR 1.99 đã cập nhật 14 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bam-to-sar?amount=1

Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi là tiền tệ củaBosnia và Herzegovina

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where BAM is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBAMPhí chuyển nhượngSAR
0%1 BAM0.0 BAM1.99 SAR
1%1 BAM0.010 BAM1.97 SAR
2%1 BAM0.020 BAM1.95 SAR
3%1 BAM0.030 BAM1.93 SAR
4%1 BAM0.040 BAM1.91 SAR
5%1 BAM0.050 BAM1.89 SAR

Chuyển đổi Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi thành Riyal Ả Rập Xê-út

BAMSAR
11.99
59.97
1019.94
2039.88
5099.71
100199.43
250498.58
500997.17
10001994.34

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi

SARBAM
10.50
52.5
105.01
2010.02
5025.07
10050.14
250125.35
500250.7
1000501.41

Thông tin thêm về BAM hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ