Chuyển đổi Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi sang Đô la Mỹ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BAM sang USD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BAM đến USD

Chuyển đổi Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi (BAM) sang Đô la Mỹ (USD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BAM - Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổiselect icon
KM
USD - Đô la Mỹselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BAM/USD 0.53164 đã cập nhật 58 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bam-to-usd?amount=1

Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi là tiền tệ củaBosnia và Herzegovina

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

world mapcountries where BAM is usedcountries where USD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi với Đô la Mỹ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBAMPhí chuyển nhượngUSD
0%1 BAM0.0 BAM0.53 USD
1%1 BAM0.010 BAM0.53 USD
2%1 BAM0.020 BAM0.52 USD
3%1 BAM0.030 BAM0.52 USD
4%1 BAM0.040 BAM0.51 USD
5%1 BAM0.050 BAM0.51 USD

Chuyển đổi Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi thành Đô la Mỹ

BAMUSD
10.53
52.65
105.31
2010.63
5026.58
10053.16
250132.9
500265.81
1000531.63

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi

USDBAM
11.88
59.4
1018.8
2037.61
5094.04
100188.09
250470.24
500940.49
10001880.98

Thông tin thêm về BAM hoặc USD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ