Tỷ giá hối đoái BAM/XAU 0.00017949 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BAM | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 BAM | 0.0 BAM | 0.00018 XAU |
1% | 1 BAM | 0.010 BAM | 0.00018 XAU |
2% | 1 BAM | 0.020 BAM | 0.00018 XAU |
3% | 1 BAM | 0.030 BAM | 0.00017 XAU |
4% | 1 BAM | 0.040 BAM | 0.00017 XAU |
5% | 1 BAM | 0.050 BAM | 0.00017 XAU |
BAM | XAU |
1 | 0.00018 |
5 | 0.00090 |
10 | 0.0018 |
20 | 0.0036 |
50 | 0.0090 |
100 | 0.018 |
250 | 0.045 |
500 | 0.090 |
1000 | 0.18 |
XAU | BAM |
1 | 5571.47 |
5 | 27857.39 |
10 | 55714.78 |
20 | 111429.56 |
50 | 278573.91 |
100 | 557147.83 |
250 | 1392869.59 |
500 | 2785739.19 |
1000 | 5571478.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.