Valuta Ex Logo

BBD đến AWG

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái BBD/AWG 0.89160 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-awg?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where BBD is usedcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngAWG
0%1 BBD0.0 BBD0.89 AWG
1%1 BBD0.010 BBD0.88 AWG
2%1 BBD0.020 BBD0.87 AWG
3%1 BBD0.030 BBD0.86 AWG
4%1 BBD0.040 BBD0.86 AWG
5%1 BBD0.050 BBD0.85 AWG

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Florin Aruba

BBDAWG
10.89
54.45
108.91
2017.83
5044.57
10089.15
250222.89
500445.79
1000891.59

Chuyển đổi Florin Aruba thành Đô la Barbados

AWGBBD
11.12
55.6
1011.21
2022.43
5056.07
100112.15
250280.39
500560.79
10001121.58

Thông tin thêm về BBD hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ