Valuta Ex Logo

BBD đến BIF

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BBD/BIF 1467.94 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-bif?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BBD is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngBIF
0%1 BBD0.0 BBD1467.94 BIF
1%1 BBD0.010 BBD1453.26 BIF
2%1 BBD0.020 BBD1438.58 BIF
3%1 BBD0.030 BBD1423.9 BIF
4%1 BBD0.040 BBD1409.22 BIF
5%1 BBD0.050 BBD1394.54 BIF

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Franc Burundi

BBDBIF
11467.94
57339.7
1014679.4
2029358.8
5073397.01
100146794.02
250366985.06
500733970.13
10001467940.26

Chuyển đổi Franc Burundi thành Đô la Barbados

BIFBBD
10.00068
50.0034
100.0068
200.014
500.034
1000.068
2500.17
5000.34
10000.68

Thông tin thêm về BBD hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ