Tỷ lệ | BBD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BBD | 0.0 BBD | 0.018 CLF |
1% | 1 BBD | 0.010 BBD | 0.017 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BBD | 0.020 BBD | 0.017 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BBD | 0.030 BBD | 0.017 CLF |
4% | 1 BBD | 0.040 BBD | 0.017 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BBD | 0.050 BBD | 0.017 CLF |
BBD | CLF |
1 | 0.018 |
5 | 0.088 |
10 | 0.18 |
20 | 0.35 |
50 | 0.88 |
100 | 1.75 |
250 | 4.38 |
500 | 8.77 |
1000 | 17.55 |
CLF | BBD |
1 | 56.95 |
5 | 284.77 |
10 | 569.54 |
20 | 1139.08 |
50 | 2847.72 |
100 | 5695.44 |
250 | 14238.61 |
500 | 28477.22 |
1000 | 56954.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD ( Đô la Barbados ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.