Chuyển đổi Đô la Barbados sang Nhân dân tệ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BBD sang CNY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BBD đến CNY

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Nhân dân tệ (CNY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
CNY - Nhân dân tệselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái BBD/CNY 3.55 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-cny?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

world mapcountries where BBD is usedcountries where CNY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Nhân dân tệ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngCNY
0%1 BBD0.0 BBD3.55 CNY
1%1 BBD0.010 BBD3.51 CNY
2%1 BBD0.020 BBD3.48 CNY
3%1 BBD0.030 BBD3.44 CNY
4%1 BBD0.040 BBD3.41 CNY
5%1 BBD0.050 BBD3.37 CNY

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Nhân dân tệ

BBDCNY
13.55
517.76
1035.53
2071.06
50177.66
100355.32
250888.32
5001776.64
10003553.28

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Đô la Barbados

CNYBBD
10.28
51.4
102.81
205.62
5014.07
10028.14
25070.35
500140.71
1000281.42

Thông tin thêm về BBD hoặc CNY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ