Chuyển đổi Đô la Barbados sang Lempira Honduras | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BBD sang HNL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BBD đến HNL

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Lempira Honduras (HNL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
HNL - Lempira Hondurasselect icon
L

Tỷ giá hối đoái BBD/HNL 12.67 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-hnl?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

world mapcountries where BBD is usedcountries where HNL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Lempira Honduras

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngHNL
0%1 BBD0.0 BBD12.67 HNL
1%1 BBD0.010 BBD12.54 HNL
2%1 BBD0.020 BBD12.41 HNL
3%1 BBD0.030 BBD12.29 HNL
4%1 BBD0.040 BBD12.16 HNL
5%1 BBD0.050 BBD12.03 HNL

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Lempira Honduras

BBDHNL
112.67
563.35
10126.7
20253.41
50633.54
1001267.08
2503167.7
5006335.4
100012670.8

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Đô la Barbados

HNLBBD
10.079
50.39
100.79
201.57
503.94
1007.89
25019.73
50039.46
100078.92

Thông tin thêm về BBD hoặc HNL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ