Valuta Ex Logo

BBD đến IRR

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái BBD/IRR 20866.21 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-irr?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where BBD is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngIRR
0%1 BBD0.0 BBD20866.21 IRR
1%1 BBD0.010 BBD20657.54 IRR
2%1 BBD0.020 BBD20448.88 IRR
3%1 BBD0.030 BBD20240.22 IRR
4%1 BBD0.040 BBD20031.56 IRR
5%1 BBD0.050 BBD19822.89 IRR

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Rial Iran

BBDIRR
120866.21
5104331.05
10208662.1
20417324.2
501043310.52
1002086621.04
2505216552.61
50010433105.22
100020866210.45

Chuyển đổi Rial Iran thành Đô la Barbados

IRRBBD
10.000048
50.00024
100.00048
200.00096
500.0024
1000.0048
2500.012
5000.024
10000.048

Thông tin thêm về BBD hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ