Valuta Ex Logo

BBD đến KMF

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BBD/KMF 208.37 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-kmf?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where BBD is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngKMF
0%1 BBD0.0 BBD208.37 KMF
1%1 BBD0.010 BBD206.29 KMF
2%1 BBD0.020 BBD204.2 KMF
3%1 BBD0.030 BBD202.12 KMF
4%1 BBD0.040 BBD200.03 KMF
5%1 BBD0.050 BBD197.95 KMF

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Franc Comoros

BBDKMF
1208.37
51041.87
102083.74
204167.49
5010418.73
10020837.47
25052093.68
500104187.37
1000208374.75

Chuyển đổi Franc Comoros thành Đô la Barbados

KMFBBD
10.0048
50.024
100.048
200.096
500.24
1000.48
2501.19
5002.39
10004.79

Thông tin thêm về BBD hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ