Valuta Ex Logo

BBD đến KMF

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BBD/KMF 226.06 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-kmf?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where BBD is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngKMF
0%1 BBD0.0 BBD226.06 KMF
1%1 BBD0.010 BBD223.8 KMF
2%1 BBD0.020 BBD221.53 KMF
3%1 BBD0.030 BBD219.27 KMF
4%1 BBD0.040 BBD217.01 KMF
5%1 BBD0.050 BBD214.75 KMF

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Franc Comoros

BBDKMF
1226.06
51130.3
102260.61
204521.22
5011303.06
10022606.12
25056515.3
500113030.6
1000226061.2

Chuyển đổi Franc Comoros thành Đô la Barbados

KMFBBD
10.0044
50.022
100.044
200.088
500.22
1000.44
2501.1
5002.21
10004.42

Thông tin thêm về BBD hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ