Valuta Ex Logo

BBD đến LBP

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái BBD/LBP 44377.52 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-lbp?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where BBD is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngLBP
0%1 BBD0.0 BBD44377.52 LBP
1%1 BBD0.010 BBD43933.74 LBP
2%1 BBD0.020 BBD43489.97 LBP
3%1 BBD0.030 BBD43046.19 LBP
4%1 BBD0.040 BBD42602.42 LBP
5%1 BBD0.050 BBD42158.64 LBP

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Bảng Li-băng

BBDLBP
144377.52
5221887.62
10443775.24
20887550.48
502218876.2
1004437752.4
25011094381.01
50022188762.03
100044377524.07

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đô la Barbados

LBPBBD
10.000023
50.00011
100.00023
200.00045
500.0011
1000.0023
2500.0056
5000.011
10000.023

Thông tin thêm về BBD hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ