Valuta Ex Logo

BBD đến LKR

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái BBD/LKR 146.08 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-lkr?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where BBD is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngLKR
0%1 BBD0.0 BBD146.08 LKR
1%1 BBD0.010 BBD144.62 LKR
2%1 BBD0.020 BBD143.16 LKR
3%1 BBD0.030 BBD141.7 LKR
4%1 BBD0.040 BBD140.24 LKR
5%1 BBD0.050 BBD138.78 LKR

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Rupee Sri Lanka

BBDLKR
1146.08
5730.43
101460.86
202921.73
507304.34
10014608.69
25036521.74
50073043.48
1000146086.96

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Đô la Barbados

LKRBBD
10.0068
50.034
100.068
200.14
500.34
1000.68
2501.71
5003.42
10006.84

Thông tin thêm về BBD hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ