Valuta Ex Logo

BBD đến LRD

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Đô la Liberia (LRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
LRD - Đô la Liberiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BBD/LRD 99.55 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-lrd?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

world mapcountries where BBD is usedcountries where LRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Đô la Liberia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngLRD
0%1 BBD0.0 BBD99.55 LRD
1%1 BBD0.010 BBD98.56 LRD
2%1 BBD0.020 BBD97.56 LRD
3%1 BBD0.030 BBD96.57 LRD
4%1 BBD0.040 BBD95.57 LRD
5%1 BBD0.050 BBD94.57 LRD

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Đô la Liberia

BBDLRD
199.55
5497.78
10995.57
201991.14
504977.85
1009955.71
25024889.28
50049778.56
100099557.13

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Đô la Barbados

LRDBBD
10.010
50.050
100.10
200.20
500.50
1001
2502.51
5005.02
100010.04

Thông tin thêm về BBD hoặc LRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ