Valuta Ex Logo

BBD đến MKD

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái BBD/MKD 28.05 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-mkd?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where BBD is usedcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngMKD
0%1 BBD0.0 BBD28.05 MKD
1%1 BBD0.010 BBD27.77 MKD
2%1 BBD0.020 BBD27.49 MKD
3%1 BBD0.030 BBD27.21 MKD
4%1 BBD0.040 BBD26.93 MKD
5%1 BBD0.050 BBD26.65 MKD

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Denar Macedonia

BBDMKD
128.05
5140.28
10280.56
20561.13
501402.83
1002805.66
2507014.16
50014028.32
100028056.64

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Đô la Barbados

MKDBBD
10.036
50.18
100.36
200.71
501.78
1003.56
2508.91
50017.82
100035.64

Thông tin thêm về BBD hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ