Chuyển đổi Đô la Barbados sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BBD sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BBD đến NPR

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái BBD/NPR 68.61 đã cập nhật 57 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-npr?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where BBD is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngNPR
0%1 BBD0.0 BBD68.61 NPR
1%1 BBD0.010 BBD67.92 NPR
2%1 BBD0.020 BBD67.24 NPR
3%1 BBD0.030 BBD66.55 NPR
4%1 BBD0.040 BBD65.86 NPR
5%1 BBD0.050 BBD65.18 NPR

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Rupee Nepal

BBDNPR
168.61
5343.06
10686.13
201372.26
503430.65
1006861.31
25017153.29
50034306.58
100068613.16

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Đô la Barbados

NPRBBD
10.015
50.073
100.15
200.29
500.73
1001.45
2503.64
5007.28
100014.57

Thông tin thêm về BBD hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ