Chuyển đổi Đô la Barbados sang Rial Qatar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BBD sang QAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BBD đến QAR

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái BBD/QAR 1.8 đã cập nhật 32 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-qar?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where BBD is usedcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngQAR
0%1 BBD0.0 BBD1.8 QAR
1%1 BBD0.010 BBD1.78 QAR
2%1 BBD0.020 BBD1.76 QAR
3%1 BBD0.030 BBD1.75 QAR
4%1 BBD0.040 BBD1.73 QAR
5%1 BBD0.050 BBD1.71 QAR

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Rial Qatar

BBDQAR
11.8
59.02
1018.04
2036.08
5090.22
100180.44
250451.11
500902.22
10001804.44

Chuyển đổi Rial Qatar thành Đô la Barbados

QARBBD
10.55
52.77
105.54
2011.08
5027.7
10055.41
250138.54
500277.09
1000554.18

Thông tin thêm về BBD hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ