Valuta Ex Logo

BBD đến RWF

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Franc Rwanda (RWF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BBD/RWF 709.46 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-rwf?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where BBD is usedcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Franc Rwanda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngRWF
0%1 BBD0.0 BBD709.46 RWF
1%1 BBD0.010 BBD702.36 RWF
2%1 BBD0.020 BBD695.27 RWF
3%1 BBD0.030 BBD688.17 RWF
4%1 BBD0.040 BBD681.08 RWF
5%1 BBD0.050 BBD673.98 RWF

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Franc Rwanda

BBDRWF
1709.46
53547.3
107094.6
2014189.21
5035473.03
10070946.07
250177365.18
500354730.36
1000709460.73

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Đô la Barbados

RWFBBD
10.0014
50.0070
100.014
200.028
500.070
1000.14
2500.35
5000.70
10001.4

Thông tin thêm về BBD hoặc RWF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ