Valuta Ex Logo

BBD đến TOP

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Paʻanga Tonga (TOP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
TOP - Paʻanga Tongaselect icon
T$

Tỷ giá hối đoái BBD/TOP 1.16 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-top?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

Paʻanga Tonga là tiền tệ củaTonga

world mapcountries where BBD is usedcountries where TOP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Paʻanga Tonga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngTOP
0%1 BBD0.0 BBD1.16 TOP
1%1 BBD0.010 BBD1.14 TOP
2%1 BBD0.020 BBD1.13 TOP
3%1 BBD0.030 BBD1.12 TOP
4%1 BBD0.040 BBD1.11 TOP
5%1 BBD0.050 BBD1.1 TOP

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Paʻanga Tonga

BBDTOP
11.16
55.8
1011.6
2023.21
5058.04
100116.08
250290.2
500580.41
10001160.82

Chuyển đổi Paʻanga Tonga thành Đô la Barbados

TOPBBD
10.86
54.3
108.61
2017.22
5043.07
10086.14
250215.36
500430.72
1000861.45

Thông tin thêm về BBD hoặc TOP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ