Valuta Ex Logo

BBD đến TZS

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái BBD/TZS 1219.81 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-tzs?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where BBD is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngTZS
0%1 BBD0.0 BBD1219.81 TZS
1%1 BBD0.010 BBD1207.61 TZS
2%1 BBD0.020 BBD1195.41 TZS
3%1 BBD0.030 BBD1183.21 TZS
4%1 BBD0.040 BBD1171.02 TZS
5%1 BBD0.050 BBD1158.82 TZS

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Shilling Tanzania

BBDTZS
11219.81
56099.06
1012198.13
2024396.26
5060990.66
100121981.32
250304953.3
500609906.6
10001219813.21

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Đô la Barbados

TZSBBD
10.00082
50.0041
100.0082
200.016
500.041
1000.082
2500.20
5000.41
10000.82

Thông tin thêm về BBD hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ