Valuta Ex Logo

BBD đến TZS

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái BBD/TZS 1304.6 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-tzs?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where BBD is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngTZS
0%1 BBD0.0 BBD1304.6 TZS
1%1 BBD0.010 BBD1291.56 TZS
2%1 BBD0.020 BBD1278.51 TZS
3%1 BBD0.030 BBD1265.47 TZS
4%1 BBD0.040 BBD1252.42 TZS
5%1 BBD0.050 BBD1239.37 TZS

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Shilling Tanzania

BBDTZS
11304.6
56523.04
1013046.09
2026092.19
5065230.48
100130460.97
250326152.43
500652304.87
10001304609.75

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Đô la Barbados

TZSBBD
10.00077
50.0038
100.0077
200.015
500.038
1000.077
2500.19
5000.38
10000.77

Thông tin thêm về BBD hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ