Valuta Ex Logo

BBD đến XAU

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái BBD/XAU 0.00012060 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-xau?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

world mapcountries where BBD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngXAU
0%1 BBD0.0 BBD0.00012 XAU
1%1 BBD0.010 BBD0.00012 XAU
2%1 BBD0.020 BBD0.00012 XAU
3%1 BBD0.030 BBD0.00012 XAU
4%1 BBD0.040 BBD0.00012 XAU
5%1 BBD0.050 BBD0.00011 XAU

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Vàng

BBDXAU
10.00012
50.00060
100.0012
200.0024
500.0060
1000.012
2500.030
5000.060
10000.12

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Barbados

XAUBBD
18292
541460.04
1082920.08
20165840.16
50414600.41
100829200.82
2502073002.05
5004146004.11
10008292008.23

Thông tin thêm về BBD hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ