Valuta Ex Logo

BBD đến XAU

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái BBD/XAU 0.00012900 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-xau?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

world mapcountries where BBD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngXAU
0%1 BBD0.0 BBD0.00013 XAU
1%1 BBD0.010 BBD0.00013 XAU
2%1 BBD0.020 BBD0.00013 XAU
3%1 BBD0.030 BBD0.00013 XAU
4%1 BBD0.040 BBD0.00012 XAU
5%1 BBD0.050 BBD0.00012 XAU

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Vàng

BBDXAU
10.00013
50.00064
100.0013
200.0026
500.0064
1000.013
2500.032
5000.064
10000.13

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Barbados

XAUBBD
17752.17
538760.88
1077521.76
20155043.53
50387608.84
100775217.69
2501938044.23
5003876088.46
10007752176.92

Thông tin thêm về BBD hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ