Tỷ giá hối đoái BBD/XAU 0.00013603 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BBD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 BBD | 0.0 BBD | 0.00014 XAU |
1% | 1 BBD | 0.010 BBD | 0.00013 XAU |
2% | 1 BBD | 0.020 BBD | 0.00013 XAU |
3% | 1 BBD | 0.030 BBD | 0.00013 XAU |
4% | 1 BBD | 0.040 BBD | 0.00013 XAU |
5% | 1 BBD | 0.050 BBD | 0.00013 XAU |
BBD | XAU |
1 | 0.00014 |
5 | 0.00068 |
10 | 0.0014 |
20 | 0.0027 |
50 | 0.0068 |
100 | 0.014 |
250 | 0.034 |
500 | 0.068 |
1000 | 0.14 |
XAU | BBD |
1 | 7351.37 |
5 | 36756.87 |
10 | 73513.75 |
20 | 147027.51 |
50 | 367568.79 |
100 | 735137.59 |
250 | 1837843.97 |
500 | 3675687.95 |
1000 | 7351375.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.