Valuta Ex Logo

BBD đến XOF

Chuyển đổi Đô la Barbados (BBD) sang Franc CFA Tây Phi (XOF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BBD - Đô la Barbadosselect icon
$
XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BBD/XOF 301.58 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bbd-to-xof?amount=1

Đô la Barbados là tiền tệ củaBarbados

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

world mapcountries where BBD is usedcountries where XOF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Barbados với Franc CFA Tây Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBBDPhí chuyển nhượngXOF
0%1 BBD0.0 BBD301.58 XOF
1%1 BBD0.010 BBD298.57 XOF
2%1 BBD0.020 BBD295.55 XOF
3%1 BBD0.030 BBD292.53 XOF
4%1 BBD0.040 BBD289.52 XOF
5%1 BBD0.050 BBD286.5 XOF

Chuyển đổi Đô la Barbados thành Franc CFA Tây Phi

BBDXOF
1301.58
51507.93
103015.86
206031.73
5015079.32
10030158.65
25075396.64
500150793.29
1000301586.59

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Đô la Barbados

XOFBBD
10.0033
50.017
100.033
200.066
500.17
1000.33
2500.83
5001.65
10003.31

Thông tin thêm về BBD hoặc XOF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BBD (Đô la Barbados) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ