Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.016 BGN |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.015 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.015 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.015 BGN |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.015 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.015 BGN |
BDT | BGN |
1 | 0.016 |
5 | 0.078 |
10 | 0.16 |
20 | 0.31 |
50 | 0.78 |
100 | 1.55 |
250 | 3.89 |
500 | 7.79 |
1000 | 15.58 |
BGN | BDT |
1 | 64.16 |
5 | 320.84 |
10 | 641.68 |
20 | 1283.36 |
50 | 3208.41 |
100 | 6416.83 |
250 | 16042.08 |
500 | 32084.17 |
1000 | 64168.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.