Tỷ giá hối đoái BDT/BRL 0.045260 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.045 BRL |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.045 BRL |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.044 BRL |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.044 BRL |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.043 BRL |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.043 BRL |
BDT | BRL |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.91 |
50 | 2.26 |
100 | 4.52 |
250 | 11.31 |
500 | 22.63 |
1000 | 45.26 |
BRL | BDT |
1 | 22.09 |
5 | 110.47 |
10 | 220.94 |
20 | 441.89 |
50 | 1104.72 |
100 | 2209.45 |
250 | 5523.64 |
500 | 11047.28 |
1000 | 22094.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.