Tỷ giá hối đoái BDT/BRL 0.043876 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | BRL |
| 0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.044 BRL |
| 1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.043 BRL |
| 2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.043 BRL |
| 3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.043 BRL |
| 4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.042 BRL |
| 5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.042 BRL |
| BDT | BRL |
| 1 | 0.044 |
| 5 | 0.22 |
| 10 | 0.44 |
| 20 | 0.88 |
| 50 | 2.19 |
| 100 | 4.38 |
| 250 | 10.96 |
| 500 | 21.93 |
| 1000 | 43.87 |
| BRL | BDT |
| 1 | 22.79 |
| 5 | 113.95 |
| 10 | 227.91 |
| 20 | 455.83 |
| 50 | 1139.58 |
| 100 | 2279.17 |
| 250 | 5697.93 |
| 500 | 11395.87 |
| 1000 | 22791.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.