Valuta Ex Logo

BDT đến BYR

Chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BDT - Taka Bangladeshselect icon
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái BDT/BYR 159.78 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bdt-to-byr?amount=1

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BDT is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBDTPhí chuyển nhượngBYR
0%1 BDT0.0 BDT159.78 BYR
1%1 BDT0.010 BDT158.18 BYR
2%1 BDT0.020 BDT156.59 BYR
3%1 BDT0.030 BDT154.99 BYR
4%1 BDT0.040 BDT153.39 BYR
5%1 BDT0.050 BDT151.79 BYR

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Rúp Belarus (2000–2016)

BDTBYR
1159.78
5798.92
101597.85
203195.71
507989.29
10015978.58
25039946.46
50079892.92
1000159785.85

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Taka Bangladesh

BYRBDT
10.0063
50.031
100.063
200.13
500.31
1000.63
2501.56
5003.12
10006.25

Thông tin thêm về BDT hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ