Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.012 CAD |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.012 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.012 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.011 CAD |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.011 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.011 CAD |
BDT | CAD |
1 | 0.012 |
5 | 0.059 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.59 |
100 | 1.17 |
250 | 2.93 |
500 | 5.87 |
1000 | 11.75 |
CAD | BDT |
1 | 85.04 |
5 | 425.23 |
10 | 850.46 |
20 | 1700.93 |
50 | 4252.33 |
100 | 8504.67 |
250 | 21261.68 |
500 | 42523.37 |
1000 | 85046.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.