Tỷ giá hối đoái BDT/DKK 0.053785 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.054 DKK |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.053 DKK |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.053 DKK |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.052 DKK |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.052 DKK |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.051 DKK |
BDT | DKK |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.07 |
50 | 2.68 |
100 | 5.37 |
250 | 13.44 |
500 | 26.89 |
1000 | 53.78 |
DKK | BDT |
1 | 18.59 |
5 | 92.96 |
10 | 185.92 |
20 | 371.84 |
50 | 929.62 |
100 | 1859.24 |
250 | 4648.12 |
500 | 9296.24 |
1000 | 18592.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.