Tỷ giá hối đoái BDT/DKK 0.052796 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.053 DKK |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.052 DKK |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.052 DKK |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.051 DKK |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.051 DKK |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.050 DKK |
BDT | DKK |
1 | 0.053 |
5 | 0.26 |
10 | 0.53 |
20 | 1.05 |
50 | 2.63 |
100 | 5.27 |
250 | 13.19 |
500 | 26.39 |
1000 | 52.79 |
DKK | BDT |
1 | 18.94 |
5 | 94.7 |
10 | 189.4 |
20 | 378.81 |
50 | 947.03 |
100 | 1894.06 |
250 | 4735.16 |
500 | 9470.33 |
1000 | 18940.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.