Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.064 DKK |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.063 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.062 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.062 DKK |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.061 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.060 DKK |
BDT | DKK |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.27 |
50 | 3.17 |
100 | 6.35 |
250 | 15.89 |
500 | 31.78 |
1000 | 63.56 |
DKK | BDT |
1 | 15.73 |
5 | 78.66 |
10 | 157.32 |
20 | 314.64 |
50 | 786.62 |
100 | 1573.24 |
250 | 3933.11 |
500 | 7866.22 |
1000 | 15732.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.