Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.060 DKK |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.059 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.058 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.058 DKK |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.057 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.057 DKK |
BDT | DKK |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.19 |
50 | 2.98 |
100 | 5.96 |
250 | 14.9 |
500 | 29.8 |
1000 | 59.6 |
DKK | BDT |
1 | 16.77 |
5 | 83.88 |
10 | 167.76 |
20 | 335.53 |
50 | 838.83 |
100 | 1677.66 |
250 | 4194.15 |
500 | 8388.3 |
1000 | 16776.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.