Chuyển đổi Taka Bangladesh sang Krone Đan Mạch | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BDT sang DKK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BDT đến DKK

Chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BDT - Taka Bangladeshselect icon
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái BDT/DKK 0.058865 đã cập nhật 49 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bdt-to-dkk?amount=1

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where BDT is usedcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBDTPhí chuyển nhượngDKK
0%1 BDT0.0 BDT0.059 DKK
1%1 BDT0.010 BDT0.058 DKK
2%1 BDT0.020 BDT0.058 DKK
3%1 BDT0.030 BDT0.057 DKK
4%1 BDT0.040 BDT0.057 DKK
5%1 BDT0.050 BDT0.056 DKK

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Krone Đan Mạch

BDTDKK
10.059
50.29
100.59
201.17
502.94
1005.88
25014.71
50029.43
100058.86

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Taka Bangladesh

DKKBDT
116.98
584.94
10169.88
20339.76
50849.4
1001698.81
2504247.03
5008494.06
100016988.12

Thông tin thêm về BDT hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ