Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.0080 EUR |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.0080 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.0079 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.0078 EUR |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.0077 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.0076 EUR |
BDT | EUR |
1 | 0.0080 |
5 | 0.040 |
10 | 0.080 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.80 |
250 | 2 |
500 | 4.01 |
1000 | 8.03 |
EUR | BDT |
1 | 124.46 |
5 | 622.32 |
10 | 1244.65 |
20 | 2489.31 |
50 | 6223.27 |
100 | 12446.55 |
250 | 31116.39 |
500 | 62232.79 |
1000 | 124465.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.