Tỷ giá hối đoái BDT/FJD 0.019336 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.019 FJD |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.019 FJD |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.019 FJD |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.019 FJD |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.019 FJD |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.018 FJD |
BDT | FJD |
1 | 0.019 |
5 | 0.097 |
10 | 0.19 |
20 | 0.39 |
50 | 0.97 |
100 | 1.93 |
250 | 4.83 |
500 | 9.66 |
1000 | 19.33 |
FJD | BDT |
1 | 51.71 |
5 | 258.58 |
10 | 517.17 |
20 | 1034.34 |
50 | 2585.86 |
100 | 5171.73 |
250 | 12929.34 |
500 | 25858.68 |
1000 | 51717.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.