Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.019 FJD |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.019 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.019 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.018 FJD |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.018 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.018 FJD |
BDT | FJD |
1 | 0.019 |
5 | 0.095 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.95 |
100 | 1.9 |
250 | 4.76 |
500 | 9.52 |
1000 | 19.05 |
FJD | BDT |
1 | 52.49 |
5 | 262.45 |
10 | 524.91 |
20 | 1049.83 |
50 | 2624.58 |
100 | 5249.16 |
250 | 13122.9 |
500 | 26245.81 |
1000 | 52491.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.