Tỷ giá hối đoái BDT/HRK 0.057194 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.057 HRK |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.057 HRK |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.056 HRK |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.055 HRK |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.055 HRK |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.054 HRK |
BDT | HRK |
1 | 0.057 |
5 | 0.29 |
10 | 0.57 |
20 | 1.14 |
50 | 2.85 |
100 | 5.71 |
250 | 14.29 |
500 | 28.59 |
1000 | 57.19 |
HRK | BDT |
1 | 17.48 |
5 | 87.42 |
10 | 174.84 |
20 | 349.68 |
50 | 874.22 |
100 | 1748.44 |
250 | 4371.12 |
500 | 8742.24 |
1000 | 17484.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.