Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.035 ILS |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.034 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.034 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.034 ILS |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.033 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.033 ILS |
BDT | ILS |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.73 |
100 | 3.47 |
250 | 8.69 |
500 | 17.38 |
1000 | 34.77 |
ILS | BDT |
1 | 28.75 |
5 | 143.79 |
10 | 287.59 |
20 | 575.19 |
50 | 1437.98 |
100 | 2875.96 |
250 | 7189.9 |
500 | 14379.81 |
1000 | 28759.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.