Chuyển đổi Taka Bangladesh sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BDT sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BDT đến ILS

Chuyển đổi Taka Bangladesh (BDT) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BDT - Taka Bangladeshselect icon
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái BDT/ILS 0.029648 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bdt-to-ils?amount=1

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where BDT is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBDTPhí chuyển nhượngILS
0%1 BDT0.0 BDT0.030 ILS
1%1 BDT0.010 BDT0.029 ILS
2%1 BDT0.020 BDT0.029 ILS
3%1 BDT0.030 BDT0.029 ILS
4%1 BDT0.040 BDT0.028 ILS
5%1 BDT0.050 BDT0.028 ILS

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Sheqel Israel mới

BDTILS
10.030
50.15
100.30
200.59
501.48
1002.96
2507.41
50014.82
100029.64

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Taka Bangladesh

ILSBDT
133.72
5168.64
10337.28
20674.57
501686.43
1003372.86
2508432.17
50016864.34
100033728.68

Thông tin thêm về BDT hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ