Tỷ giá hối đoái BDT/ILS 0.027412 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.027 ILS |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.027 ILS |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.027 ILS |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.027 ILS |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.026 ILS |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.026 ILS |
BDT | ILS |
1 | 0.027 |
5 | 0.14 |
10 | 0.27 |
20 | 0.55 |
50 | 1.37 |
100 | 2.74 |
250 | 6.85 |
500 | 13.7 |
1000 | 27.41 |
ILS | BDT |
1 | 36.48 |
5 | 182.4 |
10 | 364.8 |
20 | 729.61 |
50 | 1824.02 |
100 | 3648.05 |
250 | 9120.12 |
500 | 18240.25 |
1000 | 36480.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.