Tỷ giá hối đoái BDT/JOD 0.0058298 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.0058 JOD |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.0058 JOD |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.0057 JOD |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.0057 JOD |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.0056 JOD |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.0055 JOD |
BDT | JOD |
1 | 0.0058 |
5 | 0.029 |
10 | 0.058 |
20 | 0.12 |
50 | 0.29 |
100 | 0.58 |
250 | 1.45 |
500 | 2.91 |
1000 | 5.82 |
JOD | BDT |
1 | 171.53 |
5 | 857.66 |
10 | 1715.32 |
20 | 3430.65 |
50 | 8576.63 |
100 | 17153.27 |
250 | 42883.19 |
500 | 85766.38 |
1000 | 171532.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.