Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.0065 JOD |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.0064 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.0063 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.0063 JOD |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.0062 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.0061 JOD |
BDT | JOD |
1 | 0.0065 |
5 | 0.032 |
10 | 0.065 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.65 |
250 | 1.61 |
500 | 3.22 |
1000 | 6.45 |
JOD | BDT |
1 | 154.94 |
5 | 774.74 |
10 | 1549.48 |
20 | 3098.97 |
50 | 7747.44 |
100 | 15494.88 |
250 | 38737.21 |
500 | 77474.43 |
1000 | 154948.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.