Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.0059 JOD |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.0059 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.0058 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.0058 JOD |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.0057 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.0056 JOD |
BDT | JOD |
1 | 0.0059 |
5 | 0.030 |
10 | 0.059 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.59 |
250 | 1.48 |
500 | 2.96 |
1000 | 5.92 |
JOD | BDT |
1 | 168.63 |
5 | 843.18 |
10 | 1686.36 |
20 | 3372.73 |
50 | 8431.84 |
100 | 16863.69 |
250 | 42159.24 |
500 | 84318.49 |
1000 | 168636.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.