Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | LTC |
0% | 1 BDT | 0.0 BDT | NaN LTC |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | NaN LTC |
2% | 1 BDT | 0.020 BDT | NaN LTC |
3% | 1 BDT | 0.030 BDT | NaN LTC |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | NaN LTC |
5% | 1 BDT | 0.050 BDT | NaN LTC |
BDT | LTC |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
LTC | BDT |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT (Taka Bangladesh) hoặc LTC (Litecoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.